Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
安可 ān kě
ㄚㄋ ㄎㄜˇ
1
/1
安可
ān kě
ㄚㄋ ㄎㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
encore (loanword)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 19 - 感遇其十九
(
Trần Tử Ngang
)
•
Cô lánh - 孤另
(
Đặng Trần Côn
)
•
Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Đề hoạ mai - 題畫梅
(
Vương Miện
)
•
Khứ phụ - 去婦
(
Mạnh Giao
)
•
Phù bình thố ty thiên - 浮萍兔絲篇
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Tặng Đinh Nghi - 贈丁儀
(
Tào Thực
)
•
Tặng Mạnh Hạo Nhiên - 贈孟浩然
(
Lý Bạch
)
•
Thất nguyệt tam nhật đình ngọ dĩ hậu giảo nhiệt thoái vãn gia tiểu lương ổn thuỵ, hữu thi nhân luận tráng niên lạc sự hí trình Nguyên nhị thập nhất tào trưởng - 七月三日亭午已後 較熱退晚加小涼穩睡有詩因論壯年樂事戲呈元二十一曹長
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiền xuất tái kỳ 9 - 前出塞其九
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0