Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
安可 ān kě
ㄚㄋ ㄎㄜˇ
1
/1
安可
ān kě
ㄚㄋ ㄎㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
encore (loanword)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết dương liễu hành - 折楊柳行
(
Tào Phi
)
•
Cô lánh - 孤另
(
Đặng Trần Côn
)
•
Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Kỷ sự kỳ 06 - 紀事其六
(
Lương Khải Siêu
)
•
Lý Ba tiểu muội ca - 李波小妹歌
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Phù bình thố ty thiên - 浮萍兔絲篇
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Tạp thi kỳ 2 - 雜詩其二
(
Tào Thực
)
•
Thu hành quan trương vọng đốc xúc đông chử háo đạo hướng tất thanh thần, khiển nữ nô A Khể, thụ tử A Đoàn vãng vấn - 秋行官張望督促東渚耗稻向畢清晨遣女奴阿稽豎子阿段往問
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiền xuất tái kỳ 9 - 前出塞其九
(
Đỗ Phủ
)
•
Trúc chi ca kỳ 1 - 竹枝歌其一
(
Tô Triệt
)
Bình luận
0